Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Từ

Thông dụng

Động từ
to run (ride at full gallop)
to sacrifice, to worship

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hằn học

    Thông dụng: Động từ, to bear a grudge
  • Hẳn hoi

    Thông dụng: không làm thì thôi nhưng làm thì làm hẳn hoi either do nothing or do something and do it thoroughly.,...
  • Hẳn hòi

    Thông dụng: thorough, proper.
  • Từ bỏ

    Thông dụng: Động từ, to give up, to abandon; to desert
  • Hãn hữu

    Thông dụng: rare; scare
  • Tử cung

    Thông dụng: danh từ, uterus
  • Tụ điện

    Thông dụng: danh từ, capacitor
  • Hằn thù

    Thông dụng: như thù hằn
  • Từ điển

    Thông dụng: danh từ, dictionary
  • Tự động

    Thông dụng: tính từ, automatic
  • Tu dưỡng

    Thông dụng: Động từ, to sefl-improve
  • Háng

    Thông dụng: danh từ, groin
  • Hàng

    Thông dụng: danh từ, Danh từ: row; line; column, Động...
  • Tự giác

    Thông dụng: tính từ, voluntary, self-conscious
  • Hăng

    Thông dụng: tính từ, fresh; frisky (hosre); acrid (smell)
  • Tù hãm

    Thông dụng: tính từ, confined
  • Hãng

    Thông dụng: Danh từ: firm; company, hãng buôn, commercial firm
  • Hằng

    Thông dụng: *, danh từ, always; often, the moon
  • Tự học

    Thông dụng: Động từ, tính từ, to teach oneself,, self-educated
  • Hẫng

    Thông dụng: make a false step., end abruptly., hẫng chân, to make a false step., bài văn hẫng, a literary...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top