Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hàng

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
goods; wares; merchandise

Danh từ

Row; line; column
đứng sắp hàng
to stand in a line

Động từ

To yield; to surrender; to give in
thà chết chứ không chịu hàng
rather die than surrender

Xem thêm các từ khác

  • Tự giác

    Thông dụng: tính từ, voluntary, self-conscious
  • Hăng

    Thông dụng: tính từ, fresh; frisky (hosre); acrid (smell)
  • Tù hãm

    Thông dụng: tính từ, confined
  • Hãng

    Thông dụng: Danh từ: firm; company, hãng buôn, commercial firm
  • Hằng

    Thông dụng: *, danh từ, always; often, the moon
  • Tự học

    Thông dụng: Động từ, tính từ, to teach oneself,, self-educated
  • Hẫng

    Thông dụng: make a false step., end abruptly., hẫng chân, to make a false step., bài văn hẫng, a literary...
  • Tụ họp

    Thông dụng: Động từ, to gather, to assemble
  • Hẵng

    Thông dụng: xem hãy
  • Hạng

    Thông dụng: Danh từ: class; rank; kind; category, vé hạng nhất, first class...
  • Hạng bình

    Thông dụng: (từ cũ; nghĩa cũ) second-class honours.
  • Hăng hái

    Thông dụng: tính từ, ardent; fiery; fervent
  • Tự lực

    Thông dụng: tính từ, self-reliant
  • Tự nguyện

    Thông dụng: tính từ, spontaneous, voluntary
  • Từ pháp

    Thông dụng: danh từ, morphology
  • Tử thần

    Thông dụng: danh từ, the death
  • Tư thù

    Thông dụng: danh từ, feud
  • Tự thú

    Thông dụng: Động từ, to confess
  • Hằng số

    Thông dụng: danh từ, constant
  • Hằng tâm

    Thông dụng: kind heart, kind-generous.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top