Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tự lực

Thông dụng

Tính từ
self-reliant

Xem thêm các từ khác

  • Tự nguyện

    Thông dụng: tính từ, spontaneous, voluntary
  • Từ pháp

    Thông dụng: danh từ, morphology
  • Tử thần

    Thông dụng: danh từ, the death
  • Tư thù

    Thông dụng: danh từ, feud
  • Tự thú

    Thông dụng: Động từ, to confess
  • Hằng số

    Thông dụng: danh từ, constant
  • Hằng tâm

    Thông dụng: kind heart, kind-generous.
  • Tu từ

    Thông dụng: tính từ, rehetorical, stylistic
  • Tứ tung

    Thông dụng: topsy-turvy
  • Tư tưởng

    Thông dụng: danh từ, thought, ideology
  • Hanh

    Thông dụng: tính từ, hot and dry (weather)
  • Hạnh

    Thông dụng: danh từ, danh từ, apricot-tree, conduct; behaviour ; good nature
  • Tua

    Thông dụng: danh từ, fringe, tassel, feeler, antenne
  • Túa

    Thông dụng: Động từ, to flock out, to separate
  • Hạnh đào

    Thông dụng: almond., bánh nướng nhân hạnh đào, an almond-stuffed pie.
  • Tùm

    Thông dụng: phó từ, with a plop
  • Tũm

    Thông dụng: phó từ, with a plop
  • Tụm

    Thông dụng: Động từ, to gather
  • Từng

    Thông dụng: Động từ, phó từ, used to, ever
  • Háo

    Thông dụng: Tính từ: eager; greedy, hảo danh, eager for fame
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top