- Từ điển Việt - Anh
Tỷ diện
| Mục lục | 
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
specific surface
unit area
unit surface
Xem thêm các từ khác
- 
                                Tỷ giá hối đoáicurrencies, rates of exchange, exchange rates, exchange, rates of, rates of exchange, exchange, exchange rate, rate of exchange, biến động tỷ giá...
- 
                                Chèn kínseal, sự chèn kín mối nối, joint seal, đệm chèn kín lỏng, fluid seal
- 
                                Chèn lấpmason, insert, lay, putty, void filling
- 
                                Chén nungcrucible, melting-pot, pot, skillet, bộ kẹp chén nung, crucible tongs, cách chế tạo thép chén nung, crucible steel process, chén nung bạch...
- 
                                Đường trực giaonormal, perpendicular, các đường trực giao, perpendicular lines
- 
                                Đường trục một chiềuoutgoing trunk, one-way trunk
- 
                                Đường trực tiếpclear lone-of-sight paths, direct path, first choice route, high usage route
- 
                                Phục vụserve, attend to., serve, service, servicing, phục vụ nhân dân, to serve the people., phục vụ người ốm, to attend to the sick, to nurse...
- 
                                Phức xíchchain complex, phức xích được sắp, ordered chain complex
- 
                                Phức xích được sắpordered chain complex
- 
                                PhunĐộng từ, atomization, atomize, blast, blow, blowing, eruptional, eruptive, flowing, flush, flushing, inject, inject (with), pulverize, send out, shoot,...
- 
                                Phun (tia)jet
- 
                                Phun ẩm mépedge spray, edging spray
- 
                                Phun bê tông áp lực caoshotcreting, giải thích vn : một quy trình trong đó vữa bê tông được phun từ một vòi có vận tốc cao lên bề mặt nhằm tạo...
- 
                                Tỷ lệdanh từ, fraction, modulus, proportioning, scale, portion, proportion, proportional, rate, ratio, proportion, ratio, rate
- 
                                Chếnh choángTính từ: tipsy, squiffy, groggy, mới uống lưng chén rượu mà đã thấy chếnh choáng, to feel tipsy...
- 
                                Chênh lệch độ ẩmhumidity difference, moisture content difference, moisture difference
- 
                                Chênh lệch độ caodifference in level
- 
                                Đường trục truyền sốdigital trunk, pcm link, t1-span
- 
                                Đường trục vòngring main
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                