Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tay

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.
hand.
arm.
person,chap, bloke.
person engaged in some trade.
party,side.

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

manual

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

arm

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

cleaning
ease
kill
lug

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top