Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tay vịn bảo vệ

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

check rail
guard rail
side rail

Xem thêm các từ khác

  • Tay vịn cầu thang

    banister, rail, staircase railing, stair-rod, wreath, tay vịn ( cầu thang ), hand rail
  • Ngừng khai thác

    off production
  • Ngừng kinh doanh

    cessation of business
  • Ngưng màng

    film condensation
  • Ngưng phát thanh

    be off air, be off the air
  • Nóc vòm

    clerestory, cupola, dome, giải thích vn : phần mở rộng lên phía trên của một bức tường , được xây gắn vào tường nơi tiếp...
  • Nói

    to speak; to talk; to say; to tell., nói hưu nói vượn, say, speak, genus, inner, adjoin, adjoint, assemble, band, bind, bond, brace, cascade, catenation,...
  • Tay vịn lan can

    balustrade, hand railing, top rail
  • Tế bào

    danh từ, cell, cellular, cellule, mesh, cell, cell
  • Ngừng qua không

    zero-pause
  • Ngừng sản xuất

    close down, off production, outage, shut-down point, shut-down rule
  • Ngừng sử dụng

    put out of service, no longer in use
  • Ngưng trễ

    holdup, slack, giải thích vn : một thuật ngữ cho chất lỏng trong một đường ống đứng trong quy trình hay trong thùng bằng cách...
  • Ngưng tụ

    (vật lý) condense., condensation, condense, condensing, sweating, ẩm kế ngưng tụ, condensation hygrometer, bẫy ngưng tụ, condensation trap,...
  • Nổi tiếng

    celebrated; illustrious; famous; well-known, celebrated, distinguished, famous
  • Nối tiếp

    succeed., adjoin, consecutive, continuation, in series, mating, resume, sequential, sequential carry, serial, serial search, series, series-connected,...
  • Nội tiếp được

    inscribable
  • Nối tiếp nhau

    successive, in-line
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top