Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nói

Mục lục

Thông dụng

Động từ.

To speak; to talk; to say; to tell.
phải anh muốn nói tôi không
Are you speaking at me.
Nói hưu nói vượn
talk though one's hat

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

say
speak
genus
inner

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

adjoin
adjoint
assemble
band
bind
bond
brace
cascade
catenation

Giải thích VN: Liên kết hai hoặc nhiều đơn vị thông tin với nhau, như văn bản hoặc các tệp, để tạo thành một đơn vị. Trong các chương trình bảng tính, sự ghép được dùng để liên hợp văn bản trong một công thức bằng cách đặt một dấu & giữa công thức văn bản.

concatenation

Giải thích VN: Liên kết hai hoặc nhiều đơn vị thông tin với nhau, như văn bản hoặc các tệp, để tạo thành một đơn vị. Trong các chương trình bảng tính, sự ghép được dùng để liên hợp văn bản trong một công thức bằng cách đặt một dấu & giữa công thức văn bản.

connect
connected
connecting
connection
connection (pipe)
connective
couple
coupling
fay
hook
join
joint
joint, connection, splice
lap
lash
link

Giải thích VN: Liên kết hai hoặc nhiều đơn vị thông tin với nhau, như văn bản hoặc các tệp, để tạo thành một đơn vị. Trong các chương trình bảng tính, sự ghép được dùng để liên hợp văn bản trong một công thức bằng cách đặt một dấu & giữa công thức văn bản.

plug
plug in
shackle
splice
tail
tie
unite
copple
crucible
pot
superheater
location
place
seat
site
station
afloat
buoyancy
buoyant
float
floating
flotation
foreground
highlight
stereographic
suspended
relax
slacken
unfasten

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

drawer
link
bath
pot
afloat

Xem thêm các từ khác

  • Tay vịn lan can

    balustrade, hand railing, top rail
  • Tế bào

    danh từ, cell, cellular, cellule, mesh, cell, cell
  • Ngừng qua không

    zero-pause
  • Ngừng sản xuất

    close down, off production, outage, shut-down point, shut-down rule
  • Ngừng sử dụng

    put out of service, no longer in use
  • Ngưng trễ

    holdup, slack, giải thích vn : một thuật ngữ cho chất lỏng trong một đường ống đứng trong quy trình hay trong thùng bằng cách...
  • Ngưng tụ

    (vật lý) condense., condensation, condense, condensing, sweating, ẩm kế ngưng tụ, condensation hygrometer, bẫy ngưng tụ, condensation trap,...
  • Nổi tiếng

    celebrated; illustrious; famous; well-known, celebrated, distinguished, famous
  • Nối tiếp

    succeed., adjoin, consecutive, continuation, in series, mating, resume, sequential, sequential carry, serial, serial search, series, series-connected,...
  • Nội tiếp được

    inscribable
  • Nối tiếp nhau

    successive, in-line
  • Nối tiếp song song

    series parallel, bộ đổi nối tiếp-song song, series-parallel converter, chuyển mạch nối tiếp-song song, series-parallel switch, dấu dây...
  • Tế bào có nhân

    karyocyte, karyota, nucleated cell
  • Ngưng tụ Bose-Einstein

    bose-einstein condensation, condensation, einstein condensation, sự ngưng tụ bose-einstein, bose-einstein condensation, sự ngưng tụ bose-einstein,...
  • Ngưng tụ được

    condensable, ga ngưng tụ được, condensable gas, hơi ngưng tụ được, condensable gas, hơi ngưng tụ được, condensable vapour, khí...
  • Ngưng tụ Einstein

    bose-einstein condensation, condensation, einstein condensation
  • Nơi trú ẩn

    refuge, refuge shelter, shelter
  • Ngược

    upside down., against (the wind, the tide), windward., contrary, opposite., go up to the highlands, go upstream+ngược lạng sơn to go up to langson.,...
  • Ngược chiều

    antidromic, back-run, contrast ratio, in opposing directions, reverse, bộ điều khiển ngược chiều, reverse acting controller, dòng ngược...
  • Ngược chiều kim đồng hồ

    anti-clockwise, counter-clockwise, ccw (counterclockwise), counter clockwise, counterclockwise (ccw), quay ngược chiều kim đồng hồ, counter clockwise...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top