Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thành công

Thông dụng

Động từ
to succeed, to come off well

Xem thêm các từ khác

  • Thông dụng: come along!, ề đi đi chứ!, come along! off with you!
  • Thanh đạm

    Thông dụng: tính từ, frugal, pure and noble
  • Ề à

    Thông dụng: Động từ, to drawl out, to hum and haw
  • Ê ẩm

    Thông dụng: Động từ, feel a dull and lasting pain
  • Thành danh

    Thông dụng: Động từ, to achieve (gain) fame
  • Thành đạt

    Thông dụng: Động từ, to succeed, to be successful
  • Ê chệ

    Thông dụng: shameful; ashamed.
  • Ê răng

    Thông dụng: Động từ, to feel one's teeth on edge
  • Thánh nhân

    Thông dụng: danh từ, saint
  • Em

    Thông dụng: Danh từ: younger brother; younger sister, i, me, Tính...
  • Thành niên

    Thông dụng: tính từ, major
  • Ém

    Thông dụng: Động từ, to hush up; to cover up
  • Êm

    Thông dụng: Tính từ: smooth; sweet; soft; calm, biển êm, a calm sea, gối...
  • Ếm

    Thông dụng: Động từ: to bewitch; to exorcize, ếm ma quỉ, to exorcize...
  • Thành sự

    Thông dụng: Động từ: to succeed, thành sự tại thiên, god makes things...
  • Thanh tâm

    Thông dụng: danh từ, pure mind
  • Thành tâm

    Thông dụng: tính từ, sincere
  • Êm êm

    Thông dụng: xem êm (láy).
  • Thánh thi

    Thông dụng: danh từ, psalm
  • Thành thử

    Thông dụng: phó từ, therefore, so, hence
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top