Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thành hình

Thông dụng

Động từ
to form up, to take shape

Xem thêm các từ khác

  • Ê ê

    xem ê (láy).
  • Thanh hoá

    %%thanh hoá is a large province of central vietnam. thanh hoá is composed of three categories of mountain, plain and mid-land terrains. its coastline...
  • Ê hề

    tính từ, abudant; profuse
  • Thành hôn

    Động từ, to get married
  • Thanh kiếm

    tính từ, morally pure
  • Ê kíp

    team; gang.
  • E lệ

    tính từ., coy; shy; bashful
  • Thành kính

    danh từ, sincerely reverent
  • Ê mặt

    feel ashamed, feel awkward with ashame.
  • Thanh la

    danh từ, gong
  • Ể mình

    unwell, indisposed.
  • Thanh lịch

    tính từ, elegant
  • E ngại

    Động từ, to be shy of, to flinch
  • Thanh liêm

    tính từ, full of integrity
  • E rằng

    afraid that
  • E sợ

    apprehend.
  • Thanh minh

    danh từ, Động từ, grave visiting festival, to explain away, to account for
  • E thẹn

    shy and different.
  • Éc

    squeal., eng éc (láy, ý liên tiếp)., con lợn cho vào ro kêu en éc, the pig which was being put into a basket squealed (gave out many wees)
  • Ếch

    danh từ, frog
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top