Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thành lập

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

establish
establishment
form
foundation
institute

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

establish
thành lập một công ty
establish a company
thành lập một công ty
establish a company (to...)
establishment
các chi phí thành lập doanh nghiệp
establishment charges
chi phí thành lập công ty
establishment charges
found

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top