Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tháp canh

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
watch-tower, guardian box

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bicoca
donjon

Giải thích VN: Các đồn lũy phía trong một tòa lâu [[đài.]]

Giải thích EN: The inner stronghold of a castle; the keep.

dungeon
keep

Giải thích VN: Một tháp lớn bên trong hoạt động như một pháo đài của một lâu đài cổ. Tham khảo [[:]] [[DONJON.]]

Giải thích EN: A great inner tower serving as the stronghold of a medieval castle. Also, DONJON.

look-out tower
watch tower

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top