Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thói quen

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
habit

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

habit

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

established practice
practice
rule
use and wont

Xem thêm các từ khác

  • Đầu mối

    clue, nodal, tìm ra đầu mối vụ trộm, to find the clue to a theft
  • Thời sự

    danh từ, current event, current event, newsreel
  • Thời trang

    danh từ, fashion, fashion, mode, style, vogue, fashion, cổ phiếu thời trang, fashion shares, cuộc biểu diễn thời trang, fashion parade,...
  • Thông

    danh từ, tính từ, Động từ, clear-to-send, hamlet, pine, through; clear, unchocked, to clear off, to unchock, to unclog, to open; to allow , traffic...
  • Dấu ngã

    tilde; rising accent., tilde
  • Chỉnh đốn

    Động từ: to dress, to reorganize, to set right, re-establish, re-establishment, reorganization, reorganize, chỉnh...
  • Thông cảm

    Động từ, to sympathize, to pay compassion to, sympathy, to sympathize with someone (about someone or something), to show a compassion for (someone)
  • Thông cáo

    danh từ, communique, notification, communique
  • Thông đồng

    Động từ, collude, collision, collusion, combination1, concerted practice, to be in collusion, to compromise, to be in league, độc quyền thông...
  • Thông dụng

    tính từ, common, popular, all-purpose, commonly used, cầu thang thông dụng, common stairway, dốc thoải thông dụng, common ramp, bản báo...
  • Chính nghĩa

    Danh từ: justice, Tính từ: just, justice, chính nghĩa thắng phi nghĩa,...
  • Chính phẩm

    danh từ, quality product, up-to-standard product
  • Thái quá

    tính từ, excess, excessive, extreme, over-acting
  • Điều ước

    treaty., convention, pact, treaty, Điều ước véc-xay, the versailles treaty., điều ước mậu dịch, trade pact, sự bảo vệ điều ước,...
  • Thống khổ

    tính từ, agony, in agony, grcevous
  • Rảnh rỗi

    unoccupied, idle, free., vacant
  • Chính quyền

    Danh từ: state power, regime, government, administration, public authorities, regime, nắm chính quyền, to hold...
  • Rau diếp

    xem diếp lettuce., lettuce, loosenhead lettuce, rau diếp cải, cabbage lettuce, rau diếp cải, crisp-head lettuce, rau diếp cải, head lettuce,...
  • Rau mùi

    coriander., coriander seed
  • Rau quả

    fruits and greens; fruits and vegetables., vegetation, verdure
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top