Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thù địch

Thông dụng

Tính từ
hostile

Xem thêm các từ khác

  • Giả vờ

    pretend, fein, giả vờ ngủ để nghe chuyện riêng của người khác, to pretend to be asleep and eavesdrop a privae conversaion
  • Thu dọn

    Động từ, to clear away, to tidy up
  • Già yếu

    decrepit, old and feeble., tuy già yếu nhưng vẫn rất minh mẫn, although decrepit (old and feeble), he still remains very lucid.
  • Giặc biển

    danh từ., pirate
  • Giấc bướu

    (từ cũ; nghĩa cũ) như giấc điệp
  • Giặc cướp

    danh từ., thugs, robbers
  • Giấc điệp

    (từ cũ; nghĩa cũ) sound sleep; beautiful dream., mơ màng giấc điệp, to have a beautiful dream.
  • Giác độ

    (từ cũ; nghĩa cũ) như góc độ
  • Giặc giã

    danh từ., war; hostilities.
  • Giấc hoa

    (văn chương, từ cũ; nghĩa cũ) sleep (of a beautiful girl)
  • Giấc hoè

    (văn chương, từ cũ; nghĩa cũ) beautiful dream.
  • Thu lượm

    Động từ, to collect
  • Sâu sắc

    tính từ, deep, profound
  • Giấc mơ

    danh từ, dream
  • Giấc mộng

    (cũng nói giấc mơ) dream.
  • Giấc nghìn thu

    the long sleep, sleep that knows no breaking., an giấc nghìn thu, to sleep the sleep that knows no breaking.
  • Thù oán

    Động từ, to hate, to play epique on (upon)
  • Giấc ngủ

    Danh từ: sleep, giấc ngủ ngon, a good sleep, a tight sleep, a sound sleep, a deep sleep, a profound sleep
  • Giấc nồng

    sound sleep, sleep of the just.
  • Thư phòng

    danh từ, library
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top