Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thải hồi

Mục lục

Thông dụng

Động từ
to sack, to dismiss

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

dismiss

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

discharge
sự thải hồi
discharge from employment
discharge from employment
removal
remove

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top