Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thảm

Thông dụng

Danh từ
carpet, rug, rapestry
to cover
Tính từ
tragic

Xem thêm các từ khác

  • Thẩm

    Thông dụng: Động từ, to suck up
  • Đường biên

    Thông dụng: (thể thao) touch-line.
  • Thẳm

    Thông dụng: phó từ, very (far, deep,)
  • Đường biển

    Thông dụng: sea route.
  • Thảm cảnh

    Thông dụng: danh từ, tragic situation, tragic plight
  • Đường bộ

    Thông dụng: phó từ, by land; over land
  • Đường cùng

    Thông dụng: cul-de-sac, impasse.
  • Thâm hiểm

    Thông dụng: tính từ, darkly wicked, fiendish
  • Đường đạn

    Thông dụng: trajectory.
  • Tham sinh

    Thông dụng: Động từ, to cling to life
  • Dương mai

    Thông dụng: như giang mai
  • Đường mật

    Thông dụng: honeyed., lời đường mật, heneyed words.
  • Đường miệng

    Thông dụng: (y học) orally., thuốc uống đường miệng, orally administered drugs.
  • Thân

    Thông dụng: danh từ, tính từ, Động từ, body, trunk, stem, personal lot, fate, flap, piece, intimate, dear,...
  • Thần

    Thông dụng: danh từ, deity, genie, unsual keenness, extraodinary skill
  • Thận

    Thông dụng: danh từ, kidney
  • Đường thắng

    Thông dụng: caramel., Đường thi, tang poetry; poetry in the tang style., ngâm Đường thi, to declain tang...
  • Dương thế

    Thông dụng: như dương gian
  • Đương triều

    Thông dụng: current dynasty, current reign.
  • Đường tròn

    Thông dụng: circle.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top