Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thảo

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
herb
Tính từ
generous,open-handed
dutiful
scrawling
Động từ
to write, to draft

Xem thêm các từ khác

  • Èo èo

    Thông dụng: scold loudy and peristingly., Đừng èo èo mãi thế, don't keep scolding loudly and peristingly...
  • Thạo

    Thông dụng: tính từ, proficient, skilled, experiencel
  • Ẽo ẹt

    Thông dụng: groan
  • Ẹo lưng

    Thông dụng: bent back., người nông dân gánh luá ẹo cả lưng, the peasant's back was bent under the load...
  • Thảo mộc

    Thông dụng: danh từ, plants, vegetation
  • Èo ọt

    Thông dụng: (cũng nói èo uột) weakly [from poor health]., cô ta trông ẻo lả lắm, she looks very weakly.
  • Ẹp

    Thông dụng: Động từ, to deflate, to flatten
  • Thấp

    Thông dụng: tính từ, low, poor, bad
  • Thắp

    Thông dụng: Động từ, to light, to burn
  • Thạp

    Thông dụng: danh từ, glazed terri-cotta jar
  • Thông dụng: Động từ: to pawn; to pledge, gá bạc, to keep a gambling-house,...
  • Thông dụng: Danh từ: cock; fowl; chicken, Động từ, chuồng gà, fowl-house,...
  • Thông dụng: danh từ, chap; bloke
  • Gả

    Thông dụng: Động từ, to give in marriage; to marry one's daughter
  • Gạ

    Thông dụng: Động từ, to coax; to cajole; to fawn on
  • Thật

    Thông dụng: tính từ, true, real, actual
  • Gà tây

    Thông dụng: danh từ, turkey
  • Gà tồ

    Thông dụng: breed of big, tall and thinly feathered fowl., lubber.
  • Gấc

    Thông dụng: space under (a bed, car, bridge...).
  • Gạc

    Thông dụng: Danh từ: antlers, crotch, gạc nai, horn of a stag, gạc cây,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top