Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thật

Thông dụng

Tính từ
true, real, actual

Xem thêm các từ khác

  • Gà tây

    Thông dụng: danh từ, turkey
  • Gà tồ

    Thông dụng: breed of big, tall and thinly feathered fowl., lubber.
  • Gấc

    Thông dụng: space under (a bed, car, bridge...).
  • Gạc

    Thông dụng: Danh từ: antlers, crotch, gạc nai, horn of a stag, gạc cây,...
  • Tháu

    Thông dụng: tính từ, scrawling
  • Thấu

    Thông dụng: Động từ, to reach through, to pierce through
  • Thầu

    Thông dụng: Động từ, liên kết thuật ngữ, to contract, to take all, to pinch, http://goo.gl/xscv2 (vickybui),...
  • Gác thượng

    Thông dụng: top floor, top storey (of a multi-storeyed building).
  • Thay

    Thông dụng: Động từ, to replace, to substitute, to change, to moult
  • Thây

    Thông dụng: danh từ, corpse, body
  • Thầy

    Thông dụng: danh từ, teacher, master,, father, dad
  • Thảy

    Thông dụng: tính từ, all, every
  • Gạch mộc

    Thông dụng: unbaked brick.
  • Gái

    Thông dụng: Danh từ: girl, gái đẹp, pretty girl
  • Gài

    Thông dụng: Động từ, to bolt; to fasten
  • Gãi

    Thông dụng: Động từ: to scratch, gãi đầu gãi tai, to scratch one's head
  • The

    Thông dụng: danh từ, tính từ, silk gauze, pungent
  • Thè

    Thông dụng: Động từ, to put out
  • Thê

    Thông dụng: danh từ, (cũ) wife
  • Gai gốc

    Thông dụng: difficulty, obstacle, hurdle., gặp nhiều gai gốc trên đường đời, to meat with many obstacles...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top