Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thất thố

Thông dụng

Động từ
to commit an indescretion

Xem thêm các từ khác

  • Thất thủ

    Động từ, to fall
  • Ga tô

    danh từ, cake, gâteau
  • Thất tiết

    Động từ, to lose one's words, to failto keep one's word
  • Gà vịt

    poultry.
  • Thất tình

    danh từ, tính từ, seven feelings, love-lorn
  • Thất trận

    Động từ, to lose a battle, defeated
  • Thất truyền

    tính từ, lost
  • Thất ước

    Động từ, to fail (to keep) one's promise
  • Gác bếp

    smoking-shelf (over a cooking fire, stove...)., throw away.
  • Thất vận

    tính từ, out of rhyme
  • Gác bỏ

    Động từ, to put away, to give up
  • Gác bút

    put away one's pen., gác bút đi về nông thôn tìm hiểu thực tế sản xuất, to away one's pen and go to the country to investigate farming...
  • Thất ý

    Động từ, be disapointed, be frustrated
  • Gác dan

    danh từ, watchman, guardian
  • Gác mỏ

    (thông tục) have nothing more to eat, run out of food., phung phí gạo muối thế thì có ngày phải gác mỏ, they 'll run out of food if they...
  • Gác núi

    descend (go down) mountain-low (of setting sun).
  • Thấu đáo

    tính từ, through
  • Gác sân

    flat roof (used for airing, drying on...).
  • Gạch đít

    Động từ, to underline; to underscore
  • Gạch gạch

    shade with parallel lines.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top