Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thầy

Thông dụng

Danh từ
teacher, master,
father, dad

Xem thêm các từ khác

  • Thảy

    Thông dụng: tính từ, all, every
  • Gạch mộc

    Thông dụng: unbaked brick.
  • Gái

    Thông dụng: Danh từ: girl, gái đẹp, pretty girl
  • Gài

    Thông dụng: Động từ, to bolt; to fasten
  • Gãi

    Thông dụng: Động từ: to scratch, gãi đầu gãi tai, to scratch one's head
  • The

    Thông dụng: danh từ, tính từ, silk gauze, pungent
  • Thè

    Thông dụng: Động từ, to put out
  • Thê

    Thông dụng: danh từ, (cũ) wife
  • Gai gốc

    Thông dụng: difficulty, obstacle, hurdle., gặp nhiều gai gốc trên đường đời, to meat with many obstacles...
  • Thề

    Thông dụng: Động từ, to swear
  • Thẻ

    Thông dụng: danh từ, workman
  • Thể

    Thông dụng: danh từ, state, genre, aspect
  • Thế cục

    Thông dụng: danh từ, life
  • Găm

    Thông dụng: Động từ: to pin; to fasten with a pin, dao găm, dagger
  • Gấm

    Thông dụng: Danh từ: brocade; embroidered silk, gấm vóc, brocade and satin
  • Gầm

    Thông dụng: Động từ: to roar, danh từ, tiếng gầm của sư tử, the...
  • Gằm

    Thông dụng: hang the head (out of shame); wear sullen looks, gằm gằm (láy ý tăng), thẹn quá cuối gằm...
  • Gẫm

    Thông dụng: Động từ, to ponder
  • Gậm

    Thông dụng: như gầm
  • Gặm

    Thông dụng: Động từ: to gnaw; to nibble, gặm cỏ, to graze
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top