Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thể thao

Thông dụng

Danh từ
sports

Xem thêm các từ khác

  • Gan bàn chân

    danh từ, sole of the foot
  • The thé

    tính từ, shrill, piercing
  • Gần bên

    neighbouring, adjcent.
  • Thể theo

    trạng ngữ, compliance with
  • Thế thì

    trạng ngữ, then
  • Gần cận

    (ít dùng) near., bà con gần cận, a near relative.
  • Thể thống

    danh từ, fixed rule of conduct, conventional trend
  • Gân cổ

    stiff-necledly without admitting one's mistake.
  • Sách giáo khoa

    (cũ) stategem, strategy, textbooks, textbook, training aid, manual, textbook
  • Gân cốt

    danh từ, tendons and bones
  • Thế tộc

    danh từ, mandarin family
  • Gan dạ

    tính từ, brave, dauntless
  • Gần đến

    at the approach of., gần đến tết, at the approach of tet; as tet is drawing near.
  • Gàn dở

    eccentric and crack-brained.
  • Gan gà

    reddish brown.
  • Gần gặn

    near, close by.
  • Gán ghép

    allot arbitrarily, force to take, coerce into accepting., pair a boy and girl for fun., hai cu cậu bị bạn ở lớp gán ghép, that boy and girl...
  • Gần gũi

    tính từ, lose by; close to (someone)
  • Thêm bớt

    Động từ, adjust, to add or cut details
  • Thèm khát

    Động từ, to crave strongly for, to desire
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top