Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thỏa mãn

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

satisfy
thỏa mãn một phương trình
satisfy an equation
serve
suffice meet of

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

meet
thỏa mãn nhu cầu
meet the demand
thỏa mãn nhu cầu
meet the demand (to...)
thỏa mãn thị trường
meet the market demand
thỏa mãn yêu cầu
meet demand
thỏa mãn yêu cầu
meet demand (to...)
thỏa mãn đòi hỏi của khách hàng
meet the requirements of customers
satisfaction
cách bán đáp ứng, thỏa mãn nhu cầu
need-satisfaction selling
sự thỏa mãn của khách hàng
customer satisfaction
sự thỏa mãn của người tiêu dùng
consumer satisfaction
sự thỏa mãn trong nghề nghiệp
job satisfaction
sự thỏa mãn với việc làm
job satisfaction
satisfy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top