Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thối

Thông dụng

Tính từ
stinking; addle, rotten
Động từ
to give back (change,.)

Xem thêm các từ khác

  • Thỏi

    Thông dụng: danh từ, bar, lump
  • Giả đò

    Thông dụng: như giả bộ
  • Thổi

    Thông dụng: Động từ: to blow
  • Già đời

    Thông dụng: for many years of one s life, for one s whole life., già đời làm thợ, to have been a worker for...
  • Thời cơ

    Thông dụng: danh từ, time
  • Giả dụ

    Thông dụng: suppose [that]., giả dụ tin đó là thật thì sao nào, suppose [that] the news is true, what...
  • Thời hiện Đại

    Thông dụng:, =====%%the august 1945 revolution was successful, so the power returned in the people's hands. the anti-french...
  • Thời kỳ

    Thông dụng: danh từ, period
  • Gia kế

    Thông dụng: (từ cũ; nghĩa cũ) means of earning the family's rice
  • Giá lạnh

    Thông dụng: frozen.
  • Thôn

    Thông dụng: danh từ, hamlet
  • Thồn

    Thông dụng: Động từ, to fill, to squeeze
  • Thòng

    Thông dụng: Động từ, to let down, to hang down
  • Giả như

    Thông dụng: như giả sử
  • Giã ơn

    Thông dụng: (từ cũ; nghĩa cũ, trtr) express one's gratitude
  • Giá phỏng

    Thông dụng: supposing, if
  • Gia sự

    Thông dụng: (từ cũ; nghĩa cũ) family event, family matter.
  • Giá sử

    Thông dụng: như giả sử
  • Giả sử

    Thông dụng: to suppose ; supposing
  • Gia tài

    Thông dụng: danh từ., patrimony; legacy.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top