Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thụ phấn

Thông dụng

Động từ
to pollinate

Xem thêm các từ khác

  • Thư sinh

    Thông dụng: danh từ, student
  • Giai

    Thông dụng: như trai, có hai giai một gái, to have two boys (sons) and one daughter.
  • Giãi

    Thông dụng: (văn chương, từ cũ; nghĩa cũ) open (one's heart); make known (one's feeling)., giải tấm lòng,...
  • Thư thái

    Thông dụng: tính từ, at ease; relaxed
  • Giại

    Thông dụng: bamboo screen (in a verandaaaah).
  • Giái âm

    Thông dụng: (từ cũ; nghĩa cũ) good news.
  • Thụ tinh

    Thông dụng: Động từ, to inseminate, to fecundate
  • Thứ trưởng

    Thông dụng: danh từ, vice, minister
  • Thứ tự

    Thông dụng: danh từ, order, position
  • Thua

    Thông dụng: Động từ, to lose, to be defeated
  • Thừa

    Thông dụng: tính từ, Động từ, superfluous, in excess; excessive, quite well, to comply with
  • Giải phẩu

    Thông dụng: dissect, operate., surgery.
  • Thuận

    Thông dụng: tính từ, favourable, apt with, agreeable
  • Thực

    Thông dụng: tính từ, true, real
  • Giám

    Thông dụng: xem giám sinh
  • Giâm

    Thông dụng: Động từ, to raise
  • Giăm

    Thông dụng: flat bit., như giãm cối, như giăm kên, strenthen will flat bits of bamboo., giãm tre, a flat...
  • Giấm

    Thông dụng: danh từ, vinegar
  • Giầm

    Thông dụng: Danh từ: paddle, chèo thuyền bằng giầm, to row a boat with...
  • Giằm

    Thông dụng: splinter., bị giằm đâm vào tay, to get a splinter into one's finger.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top