Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thực

Thông dụng

Tính từ
true, real

Xem thêm các từ khác

  • Giám

    Thông dụng: xem giám sinh
  • Giâm

    Thông dụng: Động từ, to raise
  • Giăm

    Thông dụng: flat bit., như giãm cối, như giăm kên, strenthen will flat bits of bamboo., giãm tre, a flat...
  • Giấm

    Thông dụng: danh từ, vinegar
  • Giầm

    Thông dụng: Danh từ: paddle, chèo thuyền bằng giầm, to row a boat with...
  • Giằm

    Thông dụng: splinter., bị giằm đâm vào tay, to get a splinter into one's finger.
  • Giẫm

    Thông dụng: tread on, trample upon., Đừng dẫm lên luống hoa don t tread on the flower-beds [[, to fail (in...
  • Giẵm

    Thông dụng: Động từ., to crush; to trample; to stamp (on).
  • Giảm

    Thông dụng: Động từ., to lessen; to reduce; to decrease.
  • Giạm

    Thông dụng: Động từ., to sound out.
  • Giậm

    Thông dụng: Động từ: to stamp, giậm chân vì tức giận, to stamp with...
  • Giặm

    Thông dụng: Động từ: to make up; to make good, ăn giặm thêm rau, to make...
  • Thực ra

    Thông dụng: phó từ, in fact, actually
  • Giậm chân

    Thông dụng: stamp one's foot., vừa khóc vừa giậm chân, to cry stamping one's foot.
  • Thúc thủ

    Thông dụng: tính từ, lost, to fall (into); to surrender
  • Thuế

    Thông dụng: danh từ, tax
  • Thúng

    Thông dụng: danh từ, basket
  • Thủng

    Thông dụng: tính từ, having holes, a hole; holed; pierced
  • Thừng

    Thông dụng: danh từ, rope
  • Thùng thư

    Thông dụng: danh từ, letter box
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top