Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Than khí

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

gas carbon
gas coal
light coal

Xem thêm các từ khác

  • Đá liếc dao

    flatter
  • Đa liên kết

    multilink, multilinked, binding stone, bondstone, through stone, nhóm truyền đa liên kết, multilink transmission group (mltg), giải thích vn...
  • Đa lộ

    rock outcrop, rock avalanche, shifting rock, multiplex, multiplexing
  • Đa lôgarit

    polygarithm, polylogarithm
  • Da lộn

    suede, hog skins, pigskin, giải thích vn : loại da với sợi mềm trên phần thịt sử dụng làm giày , găng tay và các thứ khác.(có...
  • Đá lót

    pedestal, seat rock, seat stone
  • Nung đỏ

    hot, red-hot
  • Nung gián tiếp

    indirect heating
  • Nung lại

    reheat, cuộn dây nung lại, reheat coil, máy làm ngưng tụ có nung lại, condensing set with reheat
  • Nung men Cơper

    cowper stove
  • Nung nóng

    heat, heat up, heating, incineration, bể nung nóng chảy, heat melting bath, nhiệt nung nóng, burning heat, nung nóng trước, heat up, sự nung...
  • Nung nóng hoàn nhiệt

    regenerative heating
  • Nung nóng sáng

    calorescence
  • Đá lửa

    danh từ, fire-stone, flint, silex, flint; silex
  • Đa lượng biến

    multivariate
  • Đá mạch

    gangue, lode rock, matrices, rocky matric, vein matter, vein rock, veinstone, veinstuff
  • Đá macma

    igneous rock, chalky clay, eruptive rock, extrusion rocks, igneous volcanic rock, magma, magmatic rock, orthorock, plutonic rock, primary rock, pyrogenic...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top