Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Cơ khí & công trình

(19723 từ)

  • flood water pit
  • braking length
  • regulating reservoir
  • transmitted load
  • cross-section drawing, section drawing
  • hollow ground scraper
  • total flow, total runoff
  • specific shortening
  • one-strap riveted seam
  • single-riveted seam
  • neoformation
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top