Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Cơ khí & công trình

(19723 từ)

  • contractor
  • square bolt, square head bolt
  • overarm, overhanging arm
  • pneumatic chipping hammer
  • transverse elasticity
  • mechanical moment
  • high head pumping plant
  • required thickness, giải thích vn : Độ dày của thành trong một nồi hơi hay các bình...
  • torque capacity
  • reservoir magazine
  • replacement deposit
  • shell deposit
  • mechanically deposit sedimentary rock
  • raft foundation
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top