Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Đo lường & điều khiển

(1739 từ)

  • test gage, test gauge
  • read-out meter
  • bent-tube thermometer
  • mercury-thallium thermometer
  • clinical thermometer
  • heat of aggregation
  • gain scheduling, giải thích vn : quy trình thay đổi các thông số của một bộ điều...
  • data position
  • diffractometer
  • impulse train, giải thích vn : một nguồn nhập dữ liệu bao gồm một loạt các xung lực...
  • unmeasurable small
  • computing synchro
  • optimal smoother, giải thích vn : một thuật toán tạo ra một ước lượng của một biến...
  • falling sphere viscometer
  • cup viscometer
  • funnel viscometer
  • capillary tube viscosimeter, caplastometer
  • schematic unit diagram
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top