Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Hóa học

(41407 từ)

  • danh từ, tallow
  • sixteen
  • ozone
  • alkylation, alkylate, ankyl hóa có axit flohiđric, hydrofluoric acid alkylation, ankyl hóa có axit...
  • geobios, geobiology
  • antipyretic, alexipyretic
  • bating, tan, dermal, giải thích vn : việc xử lý da của động vật sống bằng emzim nhằm...
  • bone fat, bone tissue, lipping
  • liquid solution, liquld solution
  • labeled molecule, tagged molecule
  • micrometry, micrometry
  • cassia, croton
  • methyl radical, methyl group
  • vapor generation, aerogenic
  • chromogenic, oxytocia
  • tablet, pill
  • veiny, vasoconstrictive, vascular, myovascular
  • reflux, backflow
  • nonstaining, achromophilous
  • baking, calcination
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top