Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Thực vật học

(47474 từ)

  • trumpet, lily (hoa)
  • Danh từ: thuja, như trắc bá diệp
  • brier, cũng gọi là dã tử vi
  • (thực vật)lavender.
  • geranium
  • si (silicon), danh từ, benjamine fig, weeping fig, ficus tree, ficus benjamina
  • copper powder, lady's bedstraw
  • leach liquor, mash liquor
  • grape seed oil, grape-stone oil
  • penetrometer, tenderometer
  • iodine number, iodine number
  • camphor oil, camphorated oil, giải thích vn : loại tinh dầu lấy từ gỗ của cây long não...
  • salt bed, salt deposit, salt cake
  • unpurified, unrefined
  • palm (nut) oil, palm kernel oil
  • incremental dilution, dope
  • lean, nonfat
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top