Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Từ điển

(356879 từ)

  • masonry dam
  • motor protection
  • distance protection, rơle ( bảo vệ ) khoảng cách, distance (protection) relay
  • transformer protection
  • breaker protection
  • magneto, giải thích vn : máy phát điện xoay chiều nhỏ dùng cung cấp điện cho hệ thống...
  • switched in series
  • connect in series
  • minus tapping
  • optical output
  • bypass
  • electric locomotive
  • electric locomotive
  • testing for ultraviolet withstand
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top