Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Từ điển

(356879 từ)

  • digital switching equipment
  • dielectric film, màng điện môi anot hóa, anodized dielectric film
  • one-port, one-port network
  • san (small area network)
  • power loss, giải thích vn : sự mất điện vì điện trở của dây dẫn điện , đôi...
  • brief interruption of voltage
  • mica undercutter, giải thích vn : dụng cụ để cắt mica ở giữa các thanh của bộ chỉnh...
  • distance measuring equipment
  • pinion
  • stripper, giải thích vn : dụng cụ cắt bỏ lớp cách điện khỏi dây .
  • digit drum
  • transmission network
  • fire protection
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top