Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Từ đồng nghĩa

(356877 từ)

  • bottom discharge
  • infiltration discharge
  • dry weather discharge, dry weather flow
  • initial detection, initial retention
  • continental rainfall
  • daily precipitation, daily rainfall
  • static air layer
  • pliohaline
  • market price of risk, Đây là mức lợi tức chênh lệch giữa kỳ vọng lợi suất của...
  • on condition that, provided that, as long as
  • tính từ: outright
  • máy xúc nhiều gầu
  • transfer pump
  • electron capture detector
  • plate bending machine
  • , em học ngành cơ khí chế tạo máy. thầy giáo yêu cầu làm bài tiểu luận về máy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top