Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Từ đồng nghĩa

(356877 từ)

  • Danh từ: urban area
  • bicycle (xe đạp) frame (khung), xem http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/dropout cho thuật ngữ về...
  • Tính từ: indispensable
  • overproduction
  • dry acid deposit
  • law on amendment of and addition to
  • công tác chuẩn bị, công tác mở vỉa
  • foreign direct investment (fdi) enterprise
  • mạng lỗ khoan
  • goòng lật, xe tự lật
  • cái lật goòng, thiết bị lật đảo, thợ lật goòng, goòng lật, xe tự đỡ
  • sự lật, sự đổ, sự dỡ tải, sự đổ thành đống, sự cất tải
  • goòng lật, xe tự lật
  • trùng, kép, đôi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top