Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thiêu hủy

Thông dụng

Động từ
to destroy, to burn down

Xem thêm các từ khác

  • Ghế dựa

    chair.
  • Ghê ghê

    xem ghê ( láy).
  • Thiểu não

    tính từ, sad at heart, shabby
  • Ghê gớm

    (cũng nói ghê hồn) frightful, horrible., formidable, terrible., tai nạn ô tô ghê gớm, a horrible car accident.
  • Ghê hồn

    như ghê gớm
  • Ghẻ lạnh

    tính từ., indifferent; frigid.
  • Thiếu phụ

    danh từ, young woman
  • Ghẻ lở

    ghẻ chốc
  • Ghé lưng

    cũng nói ngả lưng, lie down for a short while., tạm ghé lưng cho đở mệt sau đó lại tiếp tục làm việc, to lie down for a short...
  • Thiếu sinh quân

    danh từ, young cadet
  • Ghé mắt

    glue one's eyes to., ghé mắt nhìn qua khe cửa sổ, to glue one's eyes to a gap in the window.
  • Ghê người

    repugnant, abhorent.
  • Ghê răng

    set the teeth on edge.
  • Thiếu tá

    danh từ, major
  • Ghê rợn

    shudder with horror., trông thấy cảnh chết chóc trong kháng chiến mà ghê rợn cả người, to shudder with horror at the sight of death...
  • Thiêu thân

    danh từ, ephemera, mayfly
  • Ghé tai

    put one's mouth close to someone's ears and whisper something.
  • Thiếu tướng

    danh từ, major general
  • Thiếu úy

    danh từ, second lieutenant
  • Thím

    danh từ, aunt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top