Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thiết bị nâng

Mục lục

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

lifting equipment

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

lifting device

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

raising device

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

elevating machinery
elevation plant
hoisting device
hoisting plant
lift hoist
lifting apparatus

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

lifting equipment

Xem thêm các từ khác

  • Bão hòa

    saturated., saturate, saturated, sate, saturant, saturating, saturation, saturation (vs), satiation
  • Đập tán đinh

    impact-rivet
  • Dập tắt

    stamp out, put out, extinguish., blow out, chill, extinction, extinguish, kill, quench, slake, dập tắt đám cháy, to stamp out a fire., dập tắt...
  • Dập tắt ngọn lửa

    put out the fire
  • Đập tháo

    control dam
  • Đập tháo lắp được

    bar weir, collapsible weir, movable dam
  • Mạng tin tức

    news network
  • Mạng tinh thể

    lattice, crystal lattice, tham số mạng tinh thể, crystal lattice parameter, bộ lọc mạng tinh thể, crystal-lattice filter, tham số mạng...
  • Mạng toàn cầu

    global area network (gan), global network, world wide net (wwn), thiết bị đạo hàng mạng toàn cầu, global network navigator (gnn)
  • Thiết bị nạp

    charging apparatus, charging device, charging equipment, charging machine, thiết bị nạp môi chất lạnh, refrigerant charging device, thiết...
  • Thiết bị nạp môi chất lạnh

    refrigerant charging device, refrigerant charging equipment, refrigerant supply device, refrigerant translating device, refrigerant translating mechanism
  • Bào hộp

    plane, pack
  • Bao khối hay cân khối

    mass budget or mass balance
  • Bao không

    empties
  • Bao kín khí

    hermetic closure
  • Bao la

    Tính từ: immense, infinite, limitless, enormous, vast enormous, vũ trụ bao la, the infinite universe, lòng nhân...
  • Bào láng

    plane, smoothing
  • Bảo lãnh

    Động từ: to act as guarantee for, to answer for, to be bail for, answerable, guarantee, cover, endorse, endorsement,...
  • Bao lơn

    danh từ, rail, typhoon, balcony, multiply sack, balcony
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top