Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thiết bị phun

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

ejector
injection equipment
injector
thiết bị phun hơi nước
steam injector
pulverization
spray
thiết bị phun nguội
spray cooler
thiết bị phun nước (để cọ rửa)
spray-down equipment
sprinkler
thiết bị phun khô
dry sprinkler
thiết bị phun khô
dry sprinkler (dry-pipe sprinkler)
thiết bị phun ướt
wet sprinkler
thiết bị phun ướt
wet sprinkler (wetpipesprinkler)
đầu (thiết bị) phun
sprinkler head

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

atomizing apparatus
sprayer
sprinkler

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top