- Từ điển Việt - Anh
Thiết bị tiêu nước
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
drain dragline
drainage facilities
drainage facility
Xem thêm các từ khác
-
Thiết bị tín hiệu
annuneiator, signal installation, signaling device -
Thiết bị tinh chế
purifier, purifying apparatus, refiner, separator, refining tank -
Bẫy gây lệch
bias trap -
Bây giờ
now, right now, now, bây giờ là tám giờ, it is eight now -
Bẫy gom dầu
oil transformer -
Đất trồng trọt
cultivated soil, humus ground, humus soil, top soil, vegetable fat, vegetable soil, arable land, sự khôi phục lớp đất trồng trọt, restoring... -
Đặt trước
make a deposit, deposit, bespeak, preset, reservation, forward, make reservations, cửa sập đặt trước, preset shutter, nhiệt độ đặt trước,... -
Mặt bóng
gloss, sự hoàn thiện mặt bóng láng, full gloss (finish) -
Mặt bóng sứ
porcelain varnish -
Bay hơi
vapour trap, evaporate, evaporation, evaporative, to steam out, vaporize, volatile, volatilize, evaporate, flatten, volatilize -
Bay hơi kế
evaporimeter -
Bay hơi màng mỏng
microfilm evaporation, microlayer evaporation, thin-layer evaporation -
Dát vàng
gild -
Đất vàng
ocher, sienna, yellow earth, yellow ground, đất vàng nung, burnt sienna -
Đặt vào
embed, insert, seat, set -
Đặt vào (cắt gọt)
inject -
Đất vỏ sò
shelly soil, shelly ground -
Mặt cạnh
face, lateral face, side elevation -
Thiết bị trao đổi nhiệt
heat exchange equipment, heat exchange machinery, heat exchange unit, heat transfer device, heat transfer equipment, heat-exchanging unit, heat-transfer... -
Thiết bị trao đổi nhiệt gió-gió
air-to-air heat exchanger, air-to-air heat exchanger [interchange], air-to-air heat interchanger
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.