Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thiết bị xử lý

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

process facilities
processing equipment
thiết bị xử analog
analog processing equipment
thiết bị xử dữ liệu tự động
ADPE (automaticdata processing equipment)
thiết bị xử dữ liệu tự động
automatic data processing equipment (ADPE)
thiết bị xử dữ liệu điện tử
Electronic Data Processing EquiPment (EDPE)
thiết bị xử không khí
air processing equipment
thiết bị xử từ bảng
table-top word processing equipment
thiết bị xử từ logic chia sẻ
shared logic word processing equipment
thiết bị xử từ logic dùng chung
shared logic word processing equipment
thiêt bị xử từ tích hợp
integrated word processing equipment
thiết bị xử tương tự
analog processing equipment
treating plant
thiết bị xử dung môi
solvent treating plant

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

handling equipment

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top