Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thi thố

Thông dụng

Động từ
to bend

Xem thêm các từ khác

  • Thì thọt

    Động từ, to sneak in and out
  • Gập ghềnh

    tính từ., rough ; rocky ; bumpy; twists and turns
  • Thị tộc

    Danh từ: clan, gens
  • Gấp khúc

    tính từ., broken ; zigzag
  • Gặp mặt

    Động từ, to meet, to see
  • Gặp may

    tính từ, to be lucky; in luck's way
  • Gặp nạn

    tính từ, to be in danger
  • Gấp ngặt

    extremely pressing, extremely urgent.
  • Thi tứ

    danh từ, poetic thought
  • Gấp ngày

    nearing the dead-line, phải nhanh nữa lên việc gấp ngày rồi, we must hurry up, the job is mmearing its dead-line.
  • Thi vị

    danh từ, poetic delight
  • Gặp phải

    meet with (difficulties, bad luck...).
  • Gấp rút

    very pressing, very urgent., công việc này phải làm ngay thời gian gấp rút lắm rồi, this job must be done at once, it is very urgent, time...
  • Gắp thăm

    draw lots, cast lots., chỉ có một vé đá bóng cho năm người phải gắp thăm, there is only one football ticket for the five of them, so...
  • Gặp thời

    (cũng nói gặp vận) meet with good fortune.
  • Thích khách

    danh từ, assassin
  • Gật đầu

    nod., gật đầu tỏ ý thuận, to nod one's head in agreement., gật đầu chào, to greet (someone) with a nod.
  • Gật gà gật gù

    xem gật gù (láy).
  • Gật gà gật gưỡng

    xem gật gưỡng (láy).
  • Gạt gẫm

    swindle, cheat (nói khái quát).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top