Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thuyết trình

Thông dụng

Động từ
to give a talk (on.); to lecture

Xem thêm các từ khác

  • Giang khê

    (từ cũ; nghĩa cũ) rivers and brooks (streams).
  • danh từ, Động từ, flaw, defect, to press against, to rest on (opon)
  • Giăng lưới

    Động từ, to spread a net
  • Tí chút

    danh từ, very little bit
  • Giang mai

    danh từ., (y học) syphilis.
  • Ti hí

    tính từ, very small, slit (mắt)
  • Giảng nghĩa

    explain, make clear the meaning of (a word, sentence, literary excerpts).
  • Giáng phàm

    (từ cũ; nghĩa cũ) descend on earth (noí về thần tiên).
  • Giáng phúc

    (từ cũ; nghĩa cũ) grant a blessing to, confer a blessing on, confer grace on (nói về trời, phật).
  • Tì mẩn

    danh từ, niggling
  • Tỉ mỉ

    tính từ, minute, meticulous, detailed
  • Tị nạn

    Động từ, to flee from danger; to refuge
  • Giang sơn

    Danh từ: land, country, giang sơn gấm vóc, beautiful country
  • Tí nữa

    phó từ, in a short while
  • Giảng sư

    danh từ., professor.
  • Tí tách

    tính từ, dripping
  • Giang tân

    (từ cũ; nghĩa cũ) river watering place.
  • Tỉ tê

    phó từ, whisperingly
  • Giáng thế

    như giáng phàm
  • Tí teo

    tính từ, very little
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top