Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tiến tới

Thông dụng

Động từ
to progress, to come to

Xem thêm các từ khác

  • Tiền trạm

    danh từ, tính từ, advance party, in advance
  • Tiên tri

    Động từ, to foretell
  • Giao thông hào

    communication trench.
  • Giáo thụ

    (từ cũ; nghĩa cũ) district education officer (thời phong kiến và thuộc pháp).
  • Tiền tuyến

    danh từ, front line
  • Giao thừa

    danh từ., watch-night time
  • Giao tranh

    như giao chiến
  • Tiếng tăm

    danh từ, reputation, fame, renounce
  • Giáo viên

    Danh từ.: teacher, primary school teacher, form teacher, giáo viên tiểu học, giáo viên chủ nhiệm
  • Giáo vụ

    teaching and study managing department., educational affairs, religiuos affairs
  • Giập bã trầu

    just the time to chew to pulp a quid of betel and areca-nut; just a short while., chờ tôi nấu cơm chỉ giập bã trầu là xong, wait while i...
  • Tiếp chuyện

    Động từ, to keep company with
  • Giáp bảng

    (từ cũ; nghĩa cũ) graduate of a state competition-examination.
  • Giáp binh

    armour-clad solider., troops, soldiery (nói khái quát).
  • Giáp chiến

    face each other in fighting, be line up in battle-array in front of each other.
  • Giáp công

    be locked in battle., ba mũi giáp công ba, ba
  • Giáp giới

    share the same border, border.
  • Giập giờn

    (như chập chờn) flicker.
  • Giáp hạt

    between-crop period.
  • Giáp lá cà

    hand-to-hand., trận đánh giáp lá cà, a hand-to-hand battle.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top