Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tiếp điểm

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

contact member
node
point contact
bộ chỉnh lưu tiếp điểm
point contact rectifier
tranzito tiếp điểm
point contact transistor
tranzito tiếp điểm
point-contact transistor
đèn lưỡng đi-ốt tiếp điểm
point contact diode
đi-ốt silic tiếp điểm
point contact silicon diode
đi-ốt tách sóng tiếp điểm
point contact detector diode
đi-ốt tiếp điểm
point contact diode
đi-ốt trộn tiếp điểm
point contact mixer diode
point of tangency

Giải thích VN: Vị trí nơi đoạn đường vòng gặp đoạn đường [[thẳng.]]

Giải thích EN: The point at which a curved section of roadway meets a tangent (straight) section.

point of tangent
tangential point

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top