- Từ điển Việt - Anh
Tiện nghi
|
Thông dụng
Danh từ
- comforts, conveniences
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
amenities
amenity
comfort
- biểu đồ tiện nghi
- comfort chart
- biểu đồ tiện nghi
- thermal comfort chart
- biểu đồ tiện nghi nhiệt
- thermal comfort chart
- các điều kiện tiện nghi
- comfort conditions
- chỉ số tiện nghi
- comfort index
- chỉ số tiện nghi âm thanh
- acoustic comfort index (ACI)
- hệ (thống) làm lạnh tiện nghi mùa hè
- summer comfort cooling system
- hệ làm mát không khí tiện nghi
- comfort air cooling plant
- hệ thống làm mát tiện nghi
- comfort cooling system
- hệ thống sưởi tiện nghi
- comfort heating system
- hệ điều hòa không khí tiện nghi
- comfort air conditioning plant
- hệ điều hòa không khí tiện nghi
- comfort air conditioning system
- không khí điều hòa tiện nghi
- comfort conditioned air
- khu vực tiện nghi
- comfort zone
- làm mát tiện nghi
- comfort cooling
- môi trường tiện nghi
- comfort environment
- nhiệt độ tiện nghi
- comfort temperature
- sơ đồ tiện nghi
- comfort chart
- sự làm mát tiện nghi
- comfort cooling
- sự tiện nghi âm học
- acoustic comfort
- sự tiện nghi nhiệt
- thermal comfort
- sự tiện nghi nhiệt ẩm
- heat and humidity comfort
- sự điều chỉnh tiện nghi
- comfort control
- tiện nghi sản xuất
- production comfort
- tiện nghi và sang trọng
- comfort Luxe (CL)
- vùng tiện nghi
- comfort zone
- vùng tiện nghi (vùng tiện nghi nhiệt)
- comfort zone (thermalcomfort zone)
- vùng tiện nghi cao nhất
- extreme comfort zone
- vùng tiện nghi cực đại
- extreme comfort zone
- vùng tiện nghi mùa hè
- summer comfort zone
- vùng tiện nghi mùa đông
- winter comfort zone
- vùng tiện nghi nhiệt
- thermal comfort zone
- vùng tiện nghi trung bình
- average comfort zone
- điều hòa không khí tiện nghi
- comfort air conditioning
- điều kiện tiện nghi tối ưu
- optimum comfort conditions
- đồ thị (các điều kiện) tiện nghi
- thermal comfort chart
- đồ thị (các điều kiện) tiện nghi nhiệt
- thermal comfort chart
- đường cong tiện nghi
- comfort curve
comfortable
- nhẹ nhàng-nhanh-tiện nghi
- light-rapid-comfortable (LRC)
convenience
Xem thêm các từ khác
-
Bộ định tính
qualifier, bit bộ định tính, q bit (qualifierbit) -
Bộ định vị
abut, locator, positioner, stop, bộ định vị âm thanh, sound locator, bộ định vị cáp, cable locator, bộ định vị nguồn đa năng,... -
Dịch
Động từ: to translate; to turn, to decode, to move a little, danh từ, compile, convert, interpret, shift, transform,... -
Đích
danh từ, aim, destination, mark, marker, target, mark; target; aim butt, bảng vecto đích, destination vector table (dvt), bảng vectơ đích, dvt... -
Đích chuẩn
mark, sea-mark -
Dịch chuyển
bias, displace, displacement, migrate, move, relocate, relocation, shear, shift, shift (vs), toggle, translate, traveling, travelling, dịch chuyển... -
Máy nghiền sơ bộ
preliminary crusher, primary crusher -
Máy nghiền sử dụng năng lượng động
fluid-energy mill, giải thích vn : dụng cụ nghiền các hạt nhỏ bằng năng lượng sinh ra do sự va đụng các hạt với nhau , và... -
Máy nghiền than
coal breaker, coal crusher, coal grinder, coal mill, coal-grinder -
Máy nghiền theo đợt
cascade mill -
Máy nghiền thịt
meat grinder, mincer, mincing machine -
Máy nghiền thô
coarse crusher, coarse-crushing mill, crusher, crushing mill, grinding mill, primary crusher -
Máy nghiền thứ cấp
re-crusher, secondary crusher -
Máy nghiền thủy tinh vụn
cullet crusher -
Máy nghiền trục
break roller, roller mill -
Máy nghiền tự hành
mobile crusher -
Máy nghiền từng mẻ
batch pulper -
Máy nghiền ướt
wet grinder, wet mill, wet pan mill -
Tiền phí tổn
charges, expenditure, outgoing, outlays -
Tiên phong
tính từ, further, antechamber, concourse, entrance hall, exedra, forehall, foyer, hallway, lobby, mud room, vestibule, vanguard, forerunner
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.