Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

To tướng

Thông dụng

Tính từ
huge, enormous

Xem thêm các từ khác

  • Gieo neo

    hard., Đời sống gieo neo, a hard life., cảnh ngộ gieo leo, a hard lot, a sad plight.
  • Gieo quẻ

    cast coins (ised as dice; of a fortune-teller).
  • Gieo rắc

    Động từ, to scatter; to disseminate
  • Tô vẽ

    Động từ, to embroider
  • Gieo trồng

    sow and plant; cultivate., diện tích gieo trồng, area under cultivation; area under crop.
  • Gieo vần

    find rhymes (strictly according to prosody).
  • Tò vò

    danh từ, mason bee, wall bee, arch
  • Giẹp

    tính từ, flat; fattened
  • Hiện thân

    danh từ, embodiment, personification, embodiment
  • Tỏa

    Động từ, to spread, to emit, to send out
  • Giẹp lép

    flat., ngực giẹp lép, a flat chest.
  • Tọa đàm

    Động từ: to hold informal talk, Danh từ: talk-show
  • Giết chóc

    kill, slaughter (nói khái quát).
  • Giết hại

    Động từ, to kill, to murder
  • Tọa hưởng

    Động từ, to enjoy
  • Giết người

    homicide., kẻ giết người murderer
  • Tọa lạc

    Động từ, be located, to be situated
  • Giết thịt

    Động từ, to slaughter
  • Giễu

    Động từ: to joke; to jest; to banter, giễu cợt, to tease; to jest
  • Giễu cợt

    Động từ, to ridicule, to fool
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top