Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Trương lực

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

field of forces

Điện

Nghĩa chuyên ngành

field strength

Giải thích VN: Trị số đo lực của một điện trường bằng volt/mét một khoảng cách mọt hướng cho [[trước.]]

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

tone
tonicity
tonus
hóa trương lực
chemical tonus
trương lực tự
myogenic tonus

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top