Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Trọng lượng riêng

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

dead load
specific density
specific gravity or specific weight
specific gravity, specific weight
unit weight
trọng lượng riêng bêtông, tỷ trọng của tông
concrete unit weight, density of concrete

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

specific gravity
specific gravity (spgr)

Xem thêm các từ khác

  • Cầu cố định

    fixed bridge, bridge, fixed, permanent bridge, gối cầu cố định, fixed bridge bearing, giải thích vn : cầu với các thanh ngang dọc cố...
  • Dụng cụ đo độ nghiêng của gió

    anemoclinometer, giải thích vn : một dụng cụ dùng để đo hướng của gió có liên quan tới mặt phẳng nằm [[ngang.]]giải thích...
  • Dụng cụ đo độ nhớt bằng ống ma sát

    friction-tube viscometer, giải thích vn : dụng cụ đo độ nhớt của chất lỏng bằng cách ghi lại sự sụt áp suất qua ống ma...
  • Dụng cụ đo độ sáng

    bright meter, light meter, luminance meter, giải thích vn : một thiết bị dùng để phát hiện và đo tia ánh sáng trắng tới hay độ...
  • Dụng cụ đo độ sâu bằng âm// cái đo sâu bằng âm// thiết bị dò bằng âm

    sonic depth finder, giải thích vn : dụng cụ xác định độ sâu của nước hoặc vị trí của một vật dưới nước bằng cách...
  • Dụng cụ đo độ sâu của nước

    depthfinder, giải thích vn : một thiết bị sử dụng sóng ra đa hoặc sóng âm thanh để xác định độ sâu của [[biển.]]giải...
  • Phân tích trọng trường

    gravimetric, giải thích vn : thuộc về , liên quan tới hoặc dựa trên các số đo bằng trọng lực [[kế.]]giải thích en : of, relating...
  • Phân tích tương quan

    correlation analysis, correlation analysis, phân tích tương quan góc, angular correlation analysis, phân tích tương quan chính tắc, canonical...
  • Phân tích ứng suất

    stress analysis, phương pháp quang phân tích ứng suất, optical method of stress analysis
  • Trụ trượt

    slip cylinder, waveguide plunger, integral way columns, piston, plunger, sleeve, pittông trụ trượt, plunger piston, van trụ trượt, piston valve,...
  • Dụng cụ đo đường giới hạn

    base apparatus, giải thích vn : trong khảo sát , loại dụng cụ dùng để đo độ dài của một đường giới [[hạn.]]giải thích...
  • Dụng cụ đo giao thoa sóng vô tuyến

    radiointerferometer, giải thích vn : một kính viễn vọng vô tuyến xác định và ghi lại khoảng cách góc rất nhỏ , nhỏ như một...
  • Dung cụ đo góc

    aiming circle, angle gauge, bevel, protractor
  • Dụng cụ đo hiệu chỉnh

    calibration instrument, checking instrument, testing instrument
  • Phần tiện

    lathe-work
  • Phân tính

    decompose, stator, dây quấn phần tĩnh, stator winding
  • Phân trạm

    substation, percent, percentage, percent, dấu phần trăm, percent sign, ký hiệu phần trăm, percent sign, ký tự phần trăm, percent character,...
  • Trục

    danh từ, Động từ, axis or axes, axled, cam spindle, center cut, cylinder, lineshaft, pintle, pivot, stock, crane, drum, roll, roller, shaft, axle-axis,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top