Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Trục

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
axle-axis
Động từ
to lift

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

axis or axes
axled
cam spindle
center cut
cylinder
hình trụ đồng trục
coaxial cylinder
máy in trục khuôn phẳng
flat-bed cylinder press
máy in trục lăn sàn phẳng
flat-bed cylinder press
trục dao
blade cylinder
trục ép
impression cylinder
trục ghi
recording cylinder
trục lăn (cạnh) gờ
ribbed-cylinder roller
trục lăn kiểu răng cưa
grooved-cylinder roller
lineshaft
trục truyền
transmission lineshaft
pintle
pivot
bù-lông giữa trục
pivot anchor bolt
cần trục trụ xoay
pivot slewing crane
chốt đứng khớp trục dẫn hướng bánh xe
steering knuckle pivot or king pin
khớp trục
pivot joint
khung cửa sổ trục xoay
pivoted sash (pivot-hung sash)
ngõng trục
pivot point
ngõng trục bản lề
pivot shaft
ngõng trục giá chuyển hướng (toa moóc)
truck pivot
trục bản lề
pivot pin
trục bản lề ( móoc)
pivot axle
trục quay
pivot center
trục quay của chi tiết
pivot pin
trục tâm
pivot spindle
trục tâm quay
pivot axis
trục trụ quay đứng
pivot axis
trục xoay
pivot center
trục xoay uyển chuyển
flexural pivot
stock
cần trục kho
stock crane
dầu chưng cất trực tiếp
virgin stock
nguyên liệu cất trực tiếp
straight-run stock
trục lái
rudder stock
trục máy điện
head stock spindle
trục động máy tiện
spindle, tail-stock
trục chính
mandrel stock

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

crane
cần cẩu (cần, trục) container
container crane
cần trục công-ten-nơ
container crane
cần trục kiểu bánh xích
crawler crane
cần trục kiểu cầu
bridge crane
cần trục tải nước đá
ice crane
drum
roll
bề mặt trục ép
reduction roll surface
cái cào làm sạch trục
roll scraper
chiều dài trục ép
reduction roll surface
trục bàn chải
brush roll
trục dát mỏng
dough sheeting roll
trục di động
adjustable roll
trục làm ẩm
damping roll
trục nghiền tấm
middling roll
trục ra
top roll
trục ra
upper roll
trục sấy
drier roll
trục tăng độ trộn đều của bột
stretcher roll
trục đỉnh
top roll
trục đỉnh
upper roll
roller
bề mặt trục
roller surface
tầng đặt máy nghiền trục
roller-mill floor
trục cắt
cutting roller
trục dán hồ
glue roller
trục nghiền khô
corn roller
trục nhào
gauge roller
shaft
trục dao
knife shaft

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top