Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Trốn

Thông dụng

Động từ
to hide oneself, to run away
to evade, to shirk

Xem thêm các từ khác

  • Trơn

    Thông dụng: tính từ, smooth, slippery, plain
  • Trọn

    Thông dụng: phó từ, fully, completely; entirely; all
  • Trớn

    Thông dụng: danh từ, momentum, impetus, situation; tendency
  • Hà mã

    Thông dụng: danh từ, hippopotamus
  • Trộn

    Thông dụng: Động từ, to mix, to blend; to turn upside down
  • Hạ mã

    Thông dụng: dismount (from one's horse).
  • Trợn

    Thông dụng: Động từ, to glower
  • Trông

    Thông dụng: Động từ, to look, to face, to open to, to mind, to look after
  • Trống

    Thông dụng: danh từ, tính từ, drum, tomtom, cock,male, empty, vacant; unoccupied
  • Trồng

    Thông dụng: Động từ, to grow, to cultivate
  • Trọng

    Thông dụng: Động từ, to think high of, to hold in esteem
  • Trông cậy

    Thông dụng: Động từ, to depend, to rely on
  • Hà tằng

    Thông dụng: (từ cũ; nghĩa cũ) never., mấy năm nay nó có hà tằng về thăm nhà đâu, for many years...
  • Trọng đại

    Thông dụng: danh từ, important
  • Hạ thọ

    Thông dụng: age of sixty.
  • Trọng lưc

    Thông dụng: danh từ, gravity
  • Hà tiên

    Thông dụng: %%hà tiên is a small town located on the banks of the giang thanh river and surrounded on all the sides...
  • Hạ tiện

    Thông dụng: (ít dùng) như đê tiện.
  • Trong sáng

    Thông dụng: tính từ, pure, bright
  • Trọng tải

    Thông dụng: danh từ, load, capacity, tonnage
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top