Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Trừ

Thông dụng

Động từ
to eliminate, to liquidate
to subtract, to give discount
Trạng ngữ
except

Xem thêm các từ khác

  • Trữ

    Thông dụng: Động từ, to store (up)
  • Trù bị

    Thông dụng: Động từ, to prepare
  • Trù chân

    Thông dụng: Động từ, to take shalter, to retreat
  • Hái

    Thông dụng: Động từ: to pluck; to gather, hái hoa, to gather flowers
  • Hài

    Thông dụng: danh từ, shoes, infant, bones; remains
  • Hãi

    Thông dụng: Động từ: to fear; to dread; to be afraid of, hãi hùng, dreadful
  • Hải

    Thông dụng: Danh từ: sea; ocean, hắc hải, black sea
  • Hại

    Thông dụng: Tính từ: harmful; hurtful; damaging; deleterious, có hại cho...
  • Trữ tình

    Thông dụng: tính từ, lyrical, lyric
  • Tru tréo

    Thông dụng: Động từ, to hout, to scream
  • Trực

    Thông dụng: Động từ, to be on duty
  • Hải đạo

    Thông dụng: sea route.
  • Hải đường

    Thông dụng: amplexicaul tea.
  • Hài hoà

    Thông dụng: harmonious.
  • Trực quan

    Thông dụng: tính từ, visual
  • Hài lòng

    Thông dụng: tính từ, satisfied
  • Trung

    Thông dụng: tính từ, mid, medium
  • Hải ly

    Thông dụng: beaver.
  • Trúng

    Thông dụng: Động từ, to hit; to catch, to win, to gain
  • Trũng

    Thông dụng: tính từ, depressed, sunken, hollow
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top